Từ "diminished arch" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản là "vòm cuốn thu nhỏ". Đây là một thuật ngữ thường được dùng trong kiến trúc hoặc nghệ thuật xây dựng để chỉ một loại vòm có kích thước nhỏ hơn so với các loại vòm thông thường.
Diminished: Từ này có nghĩa là "giảm bớt" hay "thu nhỏ lại". Nó có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì bị giảm kích thước, độ lớn hoặc tầm quan trọng.
Arch: Từ này nghĩa là "vòm" và thường chỉ một cấu trúc hình cong được sử dụng trong xây dựng để hỗ trợ trọng lượng của các bức tường hoặc mái nhà.
Câu đơn giản: "The architect designed a diminished arch to save materials." (Kiến trúc sư đã thiết kế một vòm cuốn thu nhỏ để tiết kiệm vật liệu.)
Cách sử dụng nâng cao: "In modern architecture, the concept of a diminished arch is often employed to create a sense of openness while maintaining structural integrity." (Trong kiến trúc hiện đại, khái niệm vòm cuốn thu nhỏ thường được sử dụng để tạo cảm giác thông thoáng trong khi vẫn giữ được tính toàn vẹn cấu trúc.)
Mặc dù không có phrasal verb trực tiếp liên quan đến "diminished arch", nhưng bạn có thể tìm thấy các phrasal verbs liên quan đến "build" như: - Build up: Xây dựng, phát triển. - Build on: Dựa trên, phát triển thêm từ một nền tảng nào đó.