Characters remaining: 500/500
Translation

diminished arch

Academic
Friendly

Từ "diminished arch" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản "vòm cuốn thu nhỏ". Đây một thuật ngữ thường được dùng trong kiến trúc hoặc nghệ thuật xây dựng để chỉ một loại vòm kích thước nhỏ hơn so với các loại vòm thông thường.

Giải thích chi tiết:
  1. Diminished: Từ này có nghĩa "giảm bớt" hay "thu nhỏ lại". có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ bị giảm kích thước, độ lớn hoặc tầm quan trọng.

    • dụ: "His influence in the company has diminished over the years." (Ảnh hưởng của anh ấy trong công ty đã giảm bớt theo các năm.)
  2. Arch: Từ này nghĩa "vòm" thường chỉ một cấu trúc hình cong được sử dụng trong xây dựng để hỗ trợ trọng lượng của các bức tường hoặc mái nhà.

    • dụ: "The ancient Roman aqueducts feature beautiful stone arches." (Các công trình dẫn nước của người La cổ đại các vòm đá đẹp mắt.)
Cách sử dụng dụ:
  • Câu đơn giản: "The architect designed a diminished arch to save materials." (Kiến trúc sư đã thiết kế một vòm cuốn thu nhỏ để tiết kiệm vật liệu.)

  • Cách sử dụng nâng cao: "In modern architecture, the concept of a diminished arch is often employed to create a sense of openness while maintaining structural integrity." (Trong kiến trúc hiện đại, khái niệm vòm cuốn thu nhỏ thường được sử dụng để tạo cảm giác thông thoáng trong khi vẫn giữ được tính toàn vẹn cấu trúc.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Archway: Cũng một loại vòm nhưng thường chỉ cửa hay lối đi hình vòm.
  • Dome: Hình dạng vòm nhưng cấu trúc hình bán cầu, thường được sử dụng trong kiến trúc nhà thờ hoặc các công trình lớn.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • To arch one's back: Căng lưng, thường được dùng khi cảm thấy đau hoặc không thoải mái.
  • To take the high road: Hành động một cách đạo đức đúng đắn, tương tự như việc xây dựng một công trình vững chắc đẹp mắt.
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "diminished arch", nhưng bạn có thể tìm thấy các phrasal verbs liên quan đến "build" như: - Build up: Xây dựng, phát triển. - Build on: Dựa trên, phát triển thêm từ một nền tảng nào đó.

Noun
  1. vòm cuốn thu nhỏ

Comments and discussion on the word "diminished arch"